TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: advance

/əd'vɑ:ns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ

  • sự đề bạt, sự thăng, chức

  • sự tăng giá

  • tiền đặt trước, tiền trả trước

  • tiền cho vay

  • sự theo đuổi, sự làm thân

  • (điện học) sự sớm pha

    to pay in advance

    trả tiền trước

    Marx's ideas ưere in advance of his age

    những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người

  • động từ

    đưa lên, đưa ra phía trước

  • đề xuất, đưa ra

    to advance an opinion

    đưa ra một ý kiến

  • đề bạt, thăng chức (cho ai)

  • làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)

  • thúc đẩy (sự việc...)

  • tăng, tăng lên

    to advance a price

    tăng giá

  • trả trước, đặt trước

    to advance a money

    đặt tiền trước

  • cho vay (tiền)

  • tiến lên, tiến tới, tiến bộ

    to advance in one's studies

    tiến bộ trong học tập

    to advance in the world

    đang lên, đang tiến bộ

  • tăng, tăng lên

    to advance in price

    giá tăng lên

    Cụm từ/thành ngữ

    advance copy

    bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản

    in advance

    trước, sớm

    in advance of

    trước, đi trước