Từ: advanced
/əd'vɑ:nst/
-
tính từ
tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
an advanced method of production
phương pháp sản xuất tiên tiến
advanced ideas
tư tưởng tiến bộ
-
cao, cấp cao
to be advanced in years
đã cao tuổi
advanced mathematics
toán cấp cao