Từ: ado
/ə'du:/
-
danh từ
việc làm, công việc
-
sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
with much ado
mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
to have much ado to get through the work
phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
-
sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
much ado about nothing
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
without more (further) ado
không vẽ vời nữa
Từ gần giống