Từ: adept
/'ædept/
-
danh từ
người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
an adept in philosophy
một người tinh thông triết học
-
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
-
tính từ
giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
to be adept in (at) one's trade
thạo nghề