Từ: ache
/cik/
-
danh từ
sự đau, sự nhức
-
động từ
đau, nhức, nhức nhối
my head aches
tôi nhức đầu
-
(nghĩa bóng) đau đớn
my head aches at the sight of such misfortunes
lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
Từ gần giống