Từ: absorbing
/əb'sɔ:biɳ/
-
tính từ
hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
an absorbing story
câu chuyện hấp dẫn
to tell the story in an absorbing way
kể chuyện một cách hấp dẫn
Từ gần giống