TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: abroach

/ə'broutʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)

    to set a cask abroach

    giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu