Từ: abridge
/ə'bridʤ/
-
động từ
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
-
hạn chế, giảm bớt (quyền...)
-
lấy, tước
to abridge somebody of his rights
tước quyền lợi của ai
Từ gần giống