Từ: abolition
/,æbə'liʃn/
-
danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
abolition of taxes
sự bãi bỏ thuế
abolition of slavery
sự thủ tiêu chế độ nô lệ
Từ gần giống