Từ: abolish
/ə'bɔliʃ/
-
động từ
thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ
to abolish the exploitation of man by man
thủ tiêu chế độ người bóc lột người
to abolish acontract
huỷ bỏ một bản giao kèo
Từ gần giống