Từ: ability
/ə'biliti/
-
danh từ
năng lực, khả năng (làm việc gì)
-
(số nhiều) tài năng, tài cán
a man of abilities
một người tài năng
-
(pháp lý)
thẩm quyền
-
(thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
to be best of one's ability
với tư cách khả năng của mình
Từ gần giống