Từ: stability
/stə'biliti/
-
danh từ
sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)
-
sự kiên định, sự kiên quyết
-
(vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
frequency stability
độ ổn định tần
muclear stability
tính bền của hạt nhân
Từ gần giống