TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: abdicate

/'æbdikeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)

    to abdicate a position

    từ bỏ một địa vị

    to abdicate all one's rights

    từ bỏ mọi quyền lợi

  • thoái vị, từ ngôi