Từ: sandal
/'sændl/
-
danh từ
dép
-
quai dép (ở mắt cá chân)
-
động từ
đi dép (cho ai)
-
buộc quai, lồng quai (vào dép...)
-
danh từ
gỗ đàn hương
Từ gần giống