TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nature

/'neitʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá

    the struggle with nature

    cuộc đấu tranh với thiên nhiên

    according to the laws of nature

    theo quy luật tự nhiên

    ví dụ khác
  • trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ

  • tính, bản chất, bản tính

    good nature

    bản chất tốt, tính thiện

  • loại, thứ

    things of this nature do not interest me

    những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú

    in (of) the nature of

    giống như, cùng loại với

  • sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên

    to ease (relieve) nature

    đi ỉa, đi đái; thoả mãn một nhu cầu tự nhiên

  • nhựa (cây)

    full of nature

    căng nhựa

    Cụm từ/thành ngữ

    against (contrary to) nature

    phi thường, siêu phàm, kỳ diệu

    debt of nature

    (xem) debt

    to pay one's debt to nature

    (xem) debt