TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lane

/lein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đường nhỏ, đường làng

  • đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)

  • khoảng giữa hàng người

  • đường quy định cho tàu biển

  • đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một

    Cụm từ/thành ngữ

    it is a long lane that has no turning

    hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai