Từ: jerk
-
danh từ
cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
-
(số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
-
phản xạ
-
(thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
-
động từ
giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
to jerk the door open
giật mở tung cửa ra
to jerk onself free
giật mạnh để thoát ra
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
to jerk out one's words
nói dằn mạnh từng tiếng
-
chạy xóc nảy lên; đi trục trặc
-
co giật (mặt, chân tay...)
-
lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng
Cụm từ/thành ngữ
physical Jerks
(từ lóng) động tác tập thể dục
Từ gần giống