Từ: jerky
/'dʤə:ki/
-
tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
-
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
-
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
-
danh từ
thịt bò khô