Từ: goat
/gout/
-
danh từ
(động vật học) con dê
-
người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
-
(Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
Cụm từ/thành ngữ
to get somebody goat
trêu gan (chọc tức) ai
to play the giddy goat
to separate the sheep from the goats
lấy tinh bỏ thô
Từ gần giống