TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chick

/tʃik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    gà con; chim con

  • trẻ nhỏ

    the chicks

    con cái trong nhà

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái

    Cụm từ/thành ngữ

    to have neither chick nor child

    không có con

    one chick keeps a hen busy

    (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn