Từ: chicken-feed
/'tʃikin'fi:d/
-
danh từ
thức ăn cho gà vịt
-
vật tầm thường
-
(từ lóng) món tiền nhỏ mọn
-
tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)