TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: 佛山线下高端资源--威信(aspa887)电报tg@kb0164 到店消费,事后付款.无定金.小姐.小妹.妹子.少妇空姐.主播.学生.白领44862

Từ điển Toomva chưa có từ này !

Dịch và lưu vào "Từ điển của tôi"