Tình yêu là sự hòa quyện giữa cảm xúc và lý trí, là hành trình tìm kiếm và thấu hiểu lẫn nhau. Tình yêu thực sự không chỉ mang đến hạnh phúc mà còn giúp con người trưởng thành, học cách cho đi mà không mong cầu nhận lại. Nhân ngày Lễ tình nhân Valetine, Toomva chia sẻ cùng bạn một số Thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu đầy lãng mạn nhé.
1. Head over heels in love
- Ý nghĩa: Yêu say đắm và nồng nhiệt
- Ví dụ: James is head over heels in love with Mary, he talks about her all the time (James yêu Mary nồng nhiệt, anh ấy lúc nào cũng nhắc đến cô ấy).
2. The apple of one's eye
- Ý nghĩa: Người quan trọng, được yêu thương nhất.
- Ví dụ: His little daughter is the apple of his eye (Con gái nhỏ là người anh ấy yêu thương nhất).
3. Love at first sight
- Ý nghĩa: Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Ví dụ: It was love at first sight when they met at the coffee shop (Họ đã yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên khi gặp ở quán cà phê).
4. Love begets love
- Ý nghĩa: Tình yêu sinh ra tình yêu, nếu bạn đối xử với người khác bằng tình yêu thương, bạn cũng sẽ nhận lại được tình yêu từ họ.
- Ví dụ: She believes in the idea that love begets love, so she always spreads positivity and warmth to those around her (Cô ấy tin vào quan niệm rằng tình yêu sinh ra tình yêu, vì vậy cô luôn lan tỏa sự tích cực và ấm áp đến những người xung quanh).
5. Love will find a way
- Ý nghĩa: Tình yêu sẽ tìm ra cách, những người yêu nhau sẽ tìm cách vượt qua bất kỳ trở ngại nào để được ở bên nhau.
- Ví dụ: Their families disapproved of their relationship but they never gave up because they knew that love will find a way (Gia đình họ phản đối mối quan hệ này nhưng họ không bao giờ bỏ cuộc vì họ biết rằng tình yêu sẽ tìm ra cách).
6. Match made in heaven
- Ý nghĩa: Một cặp đôi hoàn hảo, sinh ra dành cho nhau.
- Ví dụ: The young couple has a lot in common from appearance to personality. They are truly a match made in heaven (Đôi bạn trẻ có rất nhiều điểm chung từ ngoại hình đến tính cách. Họ thực sự là một cặp trời sinh).
7. Wear one's heart on one's sleeve
- Ý nghĩa: Bộc lộ cảm xúc rõ ràng, thẳng thắn, không che giấu tình cảm
- Ví dụ: She always wears her heart on her sleeve, so it's easy to tell when she's happy or upset (Cô ấy luôn bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài, vì vậy rất dễ nhận ra khi cô ấy vui hay buồn).
8. Lovebirds
- Ý nghĩa: Cặp đôi yêu nhau thắm thiết và gắn kết bền chặt.
- Ví dụ: They are such lovebirds, always holding hands and whispering sweet things (Họ đúng là một cặp đôi lãng mạn, luôn nắm tay và nói những lời ngọt ngào).
9. Love me, love my dog
- Ý nghĩa: Khi yêu ai đó là yêu tất cả những điều nhỏ nhất thuộc về họ. Thành ngữ này tương tự câu "Yêu nhau yêu cả đường đi" trong Tiếng Việt.
- Ví dụ: Love me, love my dog. Marriage isn't just about loving your partner, it’s also about accepting their family and lifestyle (Yêu nhau yêu cả đường đi. Hôn nhân không chỉ là yêu người bạn đời của mình mà còn là chấp nhận gia đình và lối sống của họ).
10. Have a crush on someone
- Ý nghĩa: Thích thầm ai đó mà chưa dám bày tỏ.
- Ví dụ: He has a huge crush on his classmate but hasn't told her yet (Anh ấy thích thầm cô bạn cùng khóa nhưng chưa dám thổ lộ tình cảm).
Trên đây là 10 thành ngữ Tiếng Anh về tình yêu mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn có thêm ý tưởng trong giao tiếp mà thể hiện những góc nhìn sinh động về tình yêu trong Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!