Mưa không chỉ là hiện tượng thời tiết mà còn là nguồn cảm hứng quen thuộc trong ngôn ngữ, văn hóa và đời sống con người. Trong Tiếng Anh, nhiều thành ngữ sử dụng hình ảnh những cơn mưa để diễn tả cảm xúc và trạng thái rất thú vị. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Thành ngữ Tiếng Anh về Mưa nhé.
1. It's raining cats and dogs
Ý nghĩa: Mưa rất to, mưa xối xả.
Ví dụ:
- We had to cancel the picnic because it was raining cats and dogs (Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì trời mưa như trút nước).
- I had to pull over because it was raining cats and dogs and I couldn't see the road clearly (Tôi phải tấp vào lề vì trời mưa quá lớn và tôi không nhìn rõ đường).
2. Come rain or shine
Ý nghĩa: Dù trời mưa hay nắng, bất kể điều gì xảy ra. Dùng để nói rằng ai đó sẽ luôn làm điều gì đó, kiên định, không bỏ cuộc, dù khó khăn hay thuận lợi.
Ví dụ:
- I'll support you, come rain or shine (Tôi sẽ ủng hộ bạn dù có bất kỳ điều gì xảy ra).
- Come rain or shine, our team will finish this project on time (Dù có chuyện gì xảy ra, đội của chúng tôi vẫn sẽ hoàn thành dự án đúng hạn).
3. Save for a rainy day
Ý nghĩa: Tiết kiệm và tích lũy cho những ngày mưa gió.
Ví dụ:
- She always saves a little money each month for a rainy day (Cô ấy luôn tiết kiệm một ít tiền mỗi tháng để phòng khi cần).
- My parents taught me to save for a rainy day when I was young (Bố mẹ dạy tôi phải tiết kiệm phòng khi cần từ khi còn nhỏ).

4. Take a rain check
Ý nghĩa: Hoãn một lời mời hoặc kế hoạch sang lúc khác, không phải từ chối hoàn toàn.
Ví dụ:
- Can I take a rain check on the movie? I'm not feeling well today (Mình có thể xem phim vào lúc khác được không? Hôm nay mình không khỏe).
- Thanks for the invitation, but I'll take a rain check this time (Cảm ơn lời mời, nhưng lần này mình xin hẹn dịp khác).
5. Right as rain
Ý nghĩa: Hoàn toàn bình phục, khỏe mạnh như thường, trở về trạng thái tốt nhất.
Ví dụ:
- After a good night's sleep, I feel right as rain (Sau một đêm ngủ ngon, tôi cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh).
- Give the machine a quick reset and it will be right as rain (Khởi động lại máy một chút là nó sẽ chạy ổn ngay).
6. Be under the weather
Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe, mệt mỏi.
Ví dụ:
- I'm feeling a bit under the weather today (Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt mỏi).
- If you're under the weather, you should drink warm tea and get some sleep (Nếu bạn thấy mệt, bạn nên uống trà ấm và ngủ một chút).

7. Come in out of the rain
Ý nghĩa: Tìm nơi an toàn hoặc dừng làm việc vất vả.
Ví dụ:
- After years of struggling, he finally came in out of the rain (Sau nhiều năm vất vả, cuối cùng anh ấy cũng tìm được chỗ an toàn).
- It's time for him to come in out of the rain and stop making the same mistakes (Đã đến lúc anh ấy nên dừng lại những sai lầm ấy và tỉnh táo hơn).
8. Chase rainbows
Ý nghĩa: Theo đuổi những điều viển vông, khó đạt được.
Ví dụ:
- He's always chasing rainbows instead of facing reality (Anh ấy luôn theo đuổi những điều viển vông thay vì đối mặt với thực tế).
- If you keep chasing rainbows, you might miss real opportunities right in front of you (Nếu bạn cứ theo đuổi những điều không thực tế, bạn có thể bỏ lỡ những cơ hội thật sự ngay trước mắt).
9. Rain on someone's parade
Ý nghĩa: Làm hỏng kế hoạch hoặc làm mất đi niềm vui của ai đó.
Ví dụ:
- I hate to rain on your parade, but the event has been canceled (Tôi không muốn làm hỏng niềm vui của bạn, nhưng sự kiện đã bị hủy).
- Nothing could rain on her parade today, she was just too happy (Không gì có thể khiến cô ấy mất hứng hôm nay, cô ấy quá hạnh phúc).
10. Take a soaking/get soaked to the skin
Ý nghĩa: Ướt sũng (do mưa bất chợt).
Ví dụ:
- We got soaked to the skin in the sudden downpour (Chúng tôi bị ướt sũng trong cơn mưa rào bất chợt).
- I stepped outside for just five minutes and got soaked to the skin (Tôi chỉ bước ra ngoài năm phút mà đã ướt như chuột lột).

Trên đây là Thành ngữ Tiếng Anh về Mưa mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, làm phong phú cách diễn đạt và tự tin hơn khi sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
