Mùa Xuân không chỉ là thời khắc giao mùa mà còn là điểm khởi đầu cho những điều tốt đẹp và những hi vọng mới. Hình ảnh mùa Xuân cũng là ẩn dụ cho sự đổi thay, phát triển và tái sinh. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá những thành ngữ Tiếng Anh về mùa Xuân nhé.
1. A spring in one's step
- Ý nghĩa: Trạng thái háo hức, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
- Đặt câu: She had a spring in her step when she received the news of being accepted into her dream university (Cô ấy đầy háo hức và phấn khởi khi nhận tin trúng tuyển vào trường đại học mơ ước).
2. A breath of fresh air
- Ý nghĩa: Một làn gió mới hoặc điều gì đó thú vị, mới mẻ và tích cực.
- Đặt câu: Her creative teaching methods brought a breath of fresh air to the students (Phương pháp dạy sáng tạo của cô ấy đã mang đến một làn gió mới cho các bạn học sinh).
3. Hope springs eternal
- Ý nghĩa: Luôn giữ niềm tin và hi vọng ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.
- Đặt câu: Despite failing the interview twice, he is determined to try again because hope springs eternal (Dù đã trượt phỏng vấn hai lần nhưng anh ấy vẫn quyết tâm thử lại bởi cuộc sống là không ngừng hi vọng).
4. Come into bloom
- Ý nghĩa: Nở rộ, phát triển mạnh mẽ.
- Đặt câu: The cherry trees have come into bloom, making the whole garden look beautiful (Những cây anh đào đã nở rộ, khiến khu vườn trông thật đẹp).
5. Full of the joys of the season
- Ý nghĩa: Tràn đầy năng lượng và sự hứng khởi như không khí mùa Xuân.
- Đặt câu: When spring arrives, people are full of the joys of the season, enjoying the blooming flowers and warm sunshine (Khi mùa Xuân đến, mọi người tràn đầy niềm vui của mùa mới, tận hưởng hoa nở rộ và ánh nắng ấm áp).
6. Turn over a new leaf
- Ý nghĩa: Thay đổi theo hướng tốt hơn, làm lại từ đầu.
- Đặt câu: After years of living a carefree life, he finally realized his mistakes and decided to turn over a new leaf (Sau nhiều năm sống vô tư hưởng thụ, anh ấy cuối cùng đã nhận ra sai lầm của mình và quyết tâm thay đổi).
7. Burst into life
- Ý nghĩa: Nơi nào đó bỗng trở nên sống động, tràn đầy năng lượng hoặc hoạt động mạnh mẽ.
- Đặt câu: The city burst into life at night with bright lights and bustling streets (Thành phố trở nên nhộn nhịp vào ban đêm với ánh đèn rực rỡ và những con phố tấp nập).
8. No spring chicken
- Ý nghĩa: Diễn tả ai đó không còn trẻ nữa, tuổi xuân đã trôi qua.
- Đặt câu: You're no spring chicken anymore, it's time to give it your all and achieve your goals (Bạn không còn trẻ nữa, đã đến lúc nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu).
9. Wake up and smell the flowers
- Ý nghĩa: Tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn để không bỏ lỡ những điều đẹp đẽ.
- Đặt câu: Don't be sad about the past, let's wake up and smell the flowers (Đừng u buồn vì những điều đã qua, hãy thức dậy và tận hưởng cuộc sống tươi đẹp).
Trên đây là 9 thành ngữ Tiếng Anh về mùa Xuân mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những thành ngữ ý nghĩa này sẽ tiếp thêm năng lượng và cảm hứng cho bạn trong những khởi đầu mới. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!