Mùa Đông là mùa cuối cùng trong năm. Đây là thời điểm nhiệt độ xuống mức thấp nhất, đặc biệt là ở những khu vực có khí hậu ôn đới hoặc hàn đới. Trong văn hóa, mùa Đông thường gắn với sự nghỉ ngơi và đón chờ các lễ hội lớn như Giáng sinh và năm mới, khi mọi người sum họp và quây quần ấm cúng bên gia đình. Vào những ngày chớm Đông, cùng Toomva sưu tầm một số thành ngữ Tiếng Anh về mùa Đông và tận hưởng sự tĩnh lặng yên bình đang diễn ra nhé.
1. Break the ice
- Ý nghĩa: Phá vỡ sự im lặng, ngại ngùng, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn khi bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc gặp gỡ.
- Ví dụ: The meeting was a bit awkward until someone broke the ice by starting a game (Buổi gặp mặt khá gượng gạo cho đến khi một người phá vỡ bầu không khí ngại ngùng bằng một trò chơi).
2. Cold feet
- Ý nghĩa: Lo lắng, ngần ngại hoặc chùn bước trước khi thực hiện điều gì đó quan trọng.
- Ví dụ: Although she had prepared thoroughly, she still got cold feet on her first day at work (Mặc dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng trong ngày đi làm đầu tiên).
3. Snowed under
- Ý nghĩa: Trạng thái bận rộn, ngập đầu trong công việc.
- Ví dụ: Our marketing team is snowed under because the new product launch is approaching (Nhóm tiếp thị chúng tôi đang bận ngập đầu vì sắp đến ngày ra mắt sản phẩm mới).
4. Snowball effect
- Ý nghĩa: Hiệu ứng quả cầu tuyết, ẩn dụ một sự việc hoặc hành động ban đầu có tác động nhỏ, nhưng sau đó tạo ra một chuỗi hệ quả lớn và khó kiểm soát hơn, giống như quả cầu tuyết lăn từ trên đỉnh núi, càng lăn xuống càng lớn hơn với lực lăn mạnh hơn.
- Ví dụ: The initial small bug in the software triggered a snowball effect, causing a cascade of increasingly complex errors later on (Lỗi nhỏ ban đầu trong phần mềm đã tạo ra hiệu ứng quả cầu tuyết, kéo theo hàng loạt lỗi phức tạp hơn về sau).
5. Walking on thin ice
- Ý nghĩa: Ở trong tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro, dễ gặp rắc rối.
- Ví dụ: Stock investors are walking on thin ice because the stock prices are dropping rapidly (Các nhà đầu tư chứng khoán đang đối mặt với rủi ro bởi giá cổ phiếu sụt giảm nhanh chóng).
6. Cold hands, warm heart
- Ý nghĩa: Người có vẻ ngoài lạnh lùng, gai góc nhưng bên trong ấm áp, tốt bụng.
- Ví dụ: My neighbor has a tough exterior, but he's actually cold hands, warm heart (Hàng xóm của tôi có vẻ ngoài khó gần nhưng thực sự là một người bên ngoài lạnh lùng, bên trong ấm áp).
7. Put something on ice
- Ý nghĩa: Trì hoãn hoặc tạm ngưng một kế hoạch, hoạt động.
- Ví dụ: "The project has been put on ice until further notice (Dự án tạm trì hoãn cho đến khi có thông báo mới).
8. When the hell freezes over
- Ý nghĩa: Một sự việc, hành động không thể xảy ra.
- Ví dụ: He promised to give up smoking, but I'm sure that'll happen when hell freezes over (Anh ấy hứa sẽ bỏ thuốc, nhưng tôi chắc điều đó không thể xảy ra).
9. Tip of the iceberg
- Ý nghĩa: Chỉ một khía cạnh nhỏ của vấn đề, trong khi phần lớn hơn ẩn bên dưới, giống như phần nổi của tảng băng chìm.
- Ví dụ: What we've discovered so far is only the tip of the iceberg (Những gì chúng ta phát hiện cho đến nay chỉ là phần nổi của tảng băng chìm).
10. In the cold light of day
- Ý nghĩa: Cân nhắc, xem xét sự việc một cách lý trí và sáng suốt.
- Ví dụ: In the cold light of day, I realized that I had hurt her during the argument (Khi bình tâm lại sau cuộc cãi vã, tôi nhận ra rằng mình đã khiến cô ấy tổn thương).
11. In the dead of winter
- Ý nghĩa: Thời điểm lạnh lẽo, khắc nghiệt và ảm đạm nhất của mùa Đông.
- Ví dụ: I'm going through lonely and bleak days like in the dead of winter (Tôi đang trải qua những ngày cô độc và u ám như giữa mùa Đông).
12. Buy straw hats in winter
- Ý nghĩa: Làm điều gì đó không hợp lý, không đúng thời điểm hoặc không hiệu quả như việc mua mũ rơm vào mùa Đông.
- Ví dụ: Marketing beach tourism in December is like buying straw hats in winter (Tiếp thị du lịch biển vào tháng 12 giống như việc mua mũ rơm vào mùa Đông).
Trên đây là 12 thành ngữ Tiếng Anh về mùa Đông mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mỗi thành ngữ đều ẩn dụ một ý nghĩa sâu sắc mà bạn có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!