Thành ngữ Tiếng Anh về Giáng sinh thường mang ý nghĩa vui tươi, ấm áp và cầu mong những điều tốt lành. Chúng không chỉ miêu tả những khía cạnh cụ thể của Giáng sinh mà còn ẩn dụ nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống. Giáng sinh đang đến rất gần, cùng Toomva sưu tầm một số thành ngữ Tiếng Anh về Giáng sinh nhé.
1. Christmas comes but once a year
- Ý nghĩa: Giáng sinh chỉ đến một lần trong năm, vì vậy hãy tận hưởng nó một cách trọn vẹn. Cụm từ này cũng được sử dụng để khuyến khích ai đó đừng ngần ngại chi tiêu cho bản thân trong dịp đặc biệt này.
- Ví dụ: Put work aside and reunite with your family because Christmas comes but once a year (Hãy tạm gác lại công việc và sum họp cùng gia đình vì Giáng sinh chỉ đến một lần trong năm thôi).
2. Like turkeys voting for Christmas
- Ý nghĩa: Miêu tả tình huống ai đó đồng ý làm một điều đi ngược lại lợi ích cá nhân hoặc gây rắc rối, nguy hiểm cho bản thân, như việc gà tây ủng hộ lễ Giáng sinh trong khi đây là dịp chúng trở thành món ăn chính trên bàn tiệc
- Ví dụ: Supporting budget cuts to your own department is like turkeys voting for Christmas (Ủng hộ việc cắt giảm ngân sách của phòng ban mình chẳng khác nào lũ gà tây bỏ phiếu cho lễ Giáng sinh).
3. Tis the season to be jolly
- Ý nghĩa: Đây là mùa để vui vẻ và tận hưởng cuộc sống. Thành ngữ này thường được dùng để lan tỏa không khí Giáng sinh tích cực.
- Ví dụ: Let's forget our worries for now, tis the season to be jolly (Hãy quên đi những lo lắng lúc này, đây là mùa lễ hội vui vẻ mà).
4. To light up like a Christmas tree
- Ý nghĩa: Miêu tả cảm xúc vui mừng, phấn khích rõ rệt của một người khi nhận được niềm vui bất ngờ, giống như cây thông Noel lấp lánh ánh đèn.
- Ví dụ: She lit up like a Christmas tree when her family threw a surprise birthday party for her (Khuôn mặt cô ấy sáng bừng lên như cây thông Noel khi gia đình tổ chức tiệc sinh nhật bí mật cho cô ấy).
5. The more, the merrier
- Ý nghĩa: Càng đông người thì càng vui, thường dùng trong các bữa tiệc hoặc buổi tụ tập.
- Ví dụ: Let's ask a few more friends to join our party night – the more, the merrier! (Hãy rủ thêm vài người bạn nữa tham gia bữa tiệc của chúng ta, càng đông càng vui mà).
6. Good things come in small packages
- Ý nghĩa: Những món quà nhỏ đôi khi lại mang ý nghĩa lớn, hoặc những điều nhỏ bé có thể đem đến niềm vui lớn.
- Ví dụ: The gift may be small but good things come in small packages (Món quà có thể nhỏ bé nhưng chứa đựng những điều tốt đẹp).
7. Deck the halls
- Ý nghĩa: Trang hoàng nhà cửa đón Giáng sinh.
- Ví dụ: We spent the whole afternoon decking the halls for the Christmas party (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để trang trí nhà cửa cho bữa tiệc Giáng sinh).
8. As snug as a bug in a rug
- Ý nghĩa: Cảm giác ấm áp và thoải mái như trong không khí Giáng sinh.
- Ví dụ: After a long day, I curled up on the couch with a blanket, feeling as snug as a bug in a rug (Sau một ngày dài, tôi cuộn mình trên sofa với chiếc chăn, cảm giác vô cùng thoải mái và ấm áp).
9. A white Christmas
- Ý nghĩa: Giáng sinh có tuyết trắng.
- Ví dụ: We're hoping for a white Christmas this year so we can build a snowman together (Chúng tôi hy vọng sẽ có một Giáng sinh tuyết trắng trong năm nay để cùng nhau đắp người tuyết).
Trên đây là 9 thành ngữ Tiếng Anh về Giáng sinh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Chúc bạn có một kỳ nghỉ Giáng sinh ấm áp và an lành bên những người thân yêu. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!