Âm nhạc là cảm hứng cho ngôn ngữ và lối biểu đạt trong giao tiếp. Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị lấy cảm hứng từ âm nhạc được người bản xứ sử dụng để bày tỏ cảm xúc hay diễn giải bài học cuộc sống một cách sinh động. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu một số Thành ngữ Tiếng Anh về Âm nhạc nhé.
1. Face the music
- Ý nghĩa: Đối mặt, chịu trách nhiệm hoặc hậu quả cho hành động sai trái.
- Ví dụ: You knew the risks when you cheated, so now it's time to face the music (Bạn đã biết hậu quả khi gian lận, nên bây giờ là lúc bạn phải chịu trách nhiệm).
2. Music to my ears
- Ý nghĩa: Một tin vui, một chuyện tốt lành hoặc âm thanh dễ chịu khiến người nghe nhẹ nhõm.
- Ví dụ: Hearing my child laugh after being sick all week was music to my ears (Nghe tiếng con cười sau một tuần bị ốm khiến tôi rất vui).
3. Blow your own trumpet/horn
- Ý nghĩa: Khoe khoang thành tích cá nhân.
- Ví dụ: She's always blowing her own trumpet about how many sales she made last month (Cô ấy lúc nào cũng khoe khoang về lượng đơn hàng bán được tháng trước).
4. Change your tune
- Ý nghĩa: Thay đổi thái độ hoặc quan điểm (thường là sau khi nhận ra mình sai hoặc tình huống thay đổi).
- Ví dụ: They laughed at our idea at first, but they changed their tune when the project succeeded (Ban đầu họ cười nhạo ý tưởng của chúng tôi, nhưng đã đổi giọng khi dự án thành công).
5. Fine-tune something
- Ý nghĩa: Điều chỉnh một cách tỉ mỉ để cải thiện hiệu suất hoặc chất lượng.
- Ví dụ: The engineer spent hours fine-tuning the machine for better performance (Kỹ sư đã tinh chỉnh hàng giờ để chiếc máy đạt hiệu suất tốt hơn).
6. For a song
- Ý nghĩa: Mua được món đồ gì đó với giá rất rẻ.
- Ví dụ: I bought this beautiful jacket at the market for a song (Tôi đã mua được chiếc áo khoác rất đẹp này ở chợ với giá rẻ bất ngờ).
7. Strike a chord (with someone)
- Ý nghĩa: Tạo sự đồng cảm hoặc chạm đến cảm xúc của ai đó.
- Ví dụ: His speech about family values struck a chord with many listeners (Bài phát biểu của anh ấy về gia đình đã chạm đến cảm xúc của người nghe).
8. Play it by ear
- Ý nghĩa: Ứng biến linh hoạt, không cần lên kế hoạch trước, tương tự câu "tùy cơ ứng biến" trong Tiếng Việt.
- Ví dụ: I didn't prepare a speech, I'll just play it by ear when I get on stage (Tôi không chuẩn bị bài phát biểu, tôi sẽ tùy cơ ứng biến trên sân khấu).
9. It's the same old song
- Ý nghĩa: Một vấn đề lặp đi lặp lại hoặc điều gì đó đã quá quen thuộc hoặc nhàm chán.
- Ví dụ: They keep saying they'll fix the system, but it's the same old song year after year (Họ nói sẽ cải thiện hệ thống, nhưng năm này qua năm khác vẫn chỉ là điệp khúc cũ).
10. March to the beat of your own drum
- Ý nghĩa: Sống và hành động theo cách riêng, không bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực hay kỳ vọng của người khác.
- Ví dụ: I respect people who dare to be different and march to the beat of their own drum (Tôi rất cảm phục những người dám sống khác biệt và theo đuổi con đường riêng của mình).
Trên đây là 10 Thành ngữ Tiếng Anh về Âm nhạc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Các thành ngữ này mang nét nghĩa ẩn dụ thú vị, bạn có thể áp dụng trong cả văn viết và văn nói để tạo nên lối biểu đạt sinh động và hàm súc hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!