Rắn là loài động vật có nhiều nét đặc trưng trong muôn loài. Vì vậy đây là hình tượng quen thuộc khi ẩn dụ về một số tính cách hoặc hiện tượng trong đời sống xã hội. Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị mượn hình ảnh loài rắn để diễn tả những ý nghĩa thú vị. Trong bài viết này, cùng Toomva sưu tầm Snake Idioms: Thành ngữ Tiếng Anh về loài rắn nhé.
1. Snake in the grass
- Ý nghĩa: Diễn tả một người giả tạo, sống hai mặt, âm thầm phản bội hoặc đâm sau lưng người khác. Thành ngữ này tương tự với "kẻ tiểu nhân" trong Tiếng Việt.
- Ví dụ: I thought he was my truly friend but he turned out to be a snake in the grass (Tôi nghĩ rằng anh ta là người bạn chân thành nhưng hóa ra lại là kẻ phản bội).
2. Snake oil salesman
- Ý nghĩa: Chỉ người kinh doanh lừa đảo, bán hàng kém chất lượng hoặc quảng cáo sai sự thật.
- Ví dụ: That guy selling rapid weight-loss pills is just a snake oil salesman (Gã bán thuốc giảm cân cấp tốc đó chỉ là kẻ lừa đảo mà thôi).
3. Snake out of
- Ý nghĩa: Tránh né hoặc lẩn trốn một cách khéo léo, giống như cách một con rắn trườn ra khỏi nơi nguy hiểm, diễn tả một người né tránh trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc tình huống khó khăn.
- Ví dụ: He always tries to snake out of his responsibilities in the company (Anh ấy luôn tìm cách thoái thác trách nhiệm trong công ty).
4. Have a snake in one's boot
- Ý nghĩa: Cảm giác lo lắng, bất an như thể có rắn trong giày.
- Ví dụ: Before my big presentation, I felt like I had a snake in my boot (Trước buổi thuyết trình quan trọng, tôi cảm thấy lo lắng vô cùng).
5. Snake pit
- Ý nghĩa: Một nơi hỗn loạn, nguy hiểm hoặc đầy sự cạnh tranh, mưu mô, thường dùng để mô tả môi trường làm việc căng thẳng với sự cạnh tranh gắt gao.
- Ví dụ: The corporate world is a snake pit where only the strongest survive (Thế giới doanh nghiệp là một nơi đầy rẫy cạnh tranh, chỉ những người mạnh mẽ nhất mới có thể tồn tại).
6. To snake one's way through something
- Ý nghĩa: Len lỏi, di chuyển một cách khéo léo hoặc quanh co qua một nơi nào đó.
- Ví dụ: The river snakes its way through the valley (Con sông uốn lượn qua thung lũng).
7. To charm the snake
- Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó bằng cách nói chuyện khéo léo hoặc dụ dỗ họ làm gì đó.
- Ví dụ: He can charm the snake with his smooth talk (Anh ta có thể dụ dỗ người khác bằng những lời nói ngọt ngào).
8. Touchy as a teased snake
- Ý nghĩa: Diễn tả một người dễ cáu giận hoặc phản ứng mạnh trước một sự việc.
- Ví dụ: After the argument, she was touchy as a teased snake and snapped at everyone (Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cáu kỉnh và nổi nóng với mọi người).
Trên đây là bài viết Snake Idioms: Thành ngữ Tiếng Anh về loài rắn mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các thành ngữ này sẽ giúp bạn có thể ý tưởng khi muốn ẩn dụ về các nét tính cách đặc trưng hoặc phản ánh bản chất của ai đó. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!