TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh cho đỡ nhớ biển mùa COVID

Mùa COVID phải ở nhà khiến bạn nhớ biển xanh, cát trắng? Hãy cùng Toomva học cách đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh cho nguôi ngoai nỗi nhớ biển nhé!

Bạn biết bao nhiêu tên các con vật dưới biển trong tiếng Anh? Và bạn biết đọc bao nhiêu cái tên trong số đó? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Toomva học cách đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh để vừa học được kiến thức mới lại vừa nguôi ngoai nỗi nhớ biển trong mùa COVID nhé!

 

 

Đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh 

Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/ – Con sứa 

mackerel  – /ˈmækrəl/ – Cá thu 

Dolphin – /ˈdɑːl.fɪn/ – Cá heo 

Shark – /ʃɑːrk/ – Cá mập 

Seahorse – /ˈsiː.hɔːrs/ – Cá ngựa 

Whale – /weɪl/ – Cá voi 

Salmon – /ˈsæmən/ – Cá hồi 

Tuna – /ˈtuːnə/ – Cá ngừ 

Stingray – /stɪŋ-reɪ/ – Cá đuối 

Swordfish – /ˈsɔːrdfɪʃ/ – Cá kiếm 

Crab – /kræb/ – Cua 

Octopus – /ˈɑːk.tə.pəs/ – Bạch tuộc 

Squid – /skwɪd/ – Mực ống 

Lobster – /ˈlɑːb.stɚ/ – Tôm hùm 

Sea urchin – /siː ˈɜːʧɪn/ – Nhím biển 

Prawn – /prɔːn/ – Tôm càng 

Mussel – /ˈmʌsl/ – Con trai 

Seal – /siːl/ – Con hải cẩu 

Starfish – /ˈstɑːr.fɪʃ/ – Sao biển 

Clams – /klæm/ – Con sò 

Otter – /ˈɑː.t̬ɚ/ – Rái cá 

Sea turtle – /siː ˈtɝː.t̬əl/ – Rùa biển 

Sea lion – /ˈsiː laɪ.ən/ – Sư tử biển 

Coral – /ˈkɔːr.əl/ – San hô 

Abalone – /ˌæbəˈloʊni/ – Bào ngư 

Horseshoe crab – /ˈhɔːrʃʃuːkræb/ – Con sam 

Clown fish – / klaʊn fɪʃ/ – Cá hề 

Sea anemone – /ˈsiː əˌnem.ə.ni/ – Hải quỳ 

Oyster – /ˈɔɪstə/ – Con hàu 

Sea cucumber – /siː ˈkjuː.kʌm.bɚ/ – Hải sâm 

Sea serpent – /siː ˈsɜːpənt/ – Rắn biển 

Porcupine fish – /ˈpɔːkjʊpaɪn fɪʃ/ – Cá nóc nhím

 

Lưu về máy Tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh

 

 

Trên đây chỉ là số ít trong vô số những loại động vật biển ngoài đại dương bao la kia, nhưng biết cách đọc tên tiếng Anh của những loài động vật biển này đã là một thành tích đáng nể rồi. Nếu bạn muốn học nhiều từ vựng về những loài động vật dưới nước hơn nữa thì hãy tham khảo bài viết này nhé: Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất: Các loài động vật dưới nước

Hãy trau dồi kiến thức tiếng Anh cho mình trong những ngày nghỉ dịch này, từng chút một. Rồi một ngày không xa, bạn sẽ bất ngờ vì chính trình độ tiếng Anh của mình. 

Toomva hy vọng bài viết này hữu ích đối với bạn. Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc hiệu quả!

 

Video: Cá Voi Xanh Có Nuốt Được Người - Những Sự Thật Nổ Não Về Cá Voi Xanh

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh
Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh
Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh - Các thể loại phim chính bằ...

Tên tiếng Anh các con vật còn bé
Tên tiếng Anh các con vật còn bé
Tên tiếng Anh các con vật còn bé - Tên tiếng Anh một số loại t...

Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất: Các con vật nuôi
Từ vựng tiếng Anh về động vật chính ...
Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi là bộ từ vựng tuy không nhiều từ...