TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tên tiếng Anh các con vật còn bé

Tên tiếng Anh các con vật còn bé

Tên tiếng Anh một số loại trái cây.

Tên tiếng Anh: các kiểu tóc

Tên tiếng Anh các con vật còn bé

  1. chick -- /tʃik/ = chim non, gà con
  2. cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con (đều gọi là cub)
  3. duckling -- /'dʌkliɳ/ = vịt con
  4. fawn -- /fɔ:n/ = nai tơ
  5. foal -- /foul/ = ngựa con, lừa con
  6. kid -- /kid/ = dê con
  7. kitten -- /'kitn/ = mèo con
  8. lamb -- /læm/ = cừu non
  9. piglet -- /'piglit/ = heo con
  10. puppy -- /'pʌpi/ = chó con

toomva.com chúc bạn học thành công!

BÀI LIÊN QUAN

Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân...
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội  - Các vị trí trong k...

Tên tiếng Anh các loài côn trùng
Tên tiếng Anh các loài côn trùng
Tên tiếng Anh các loài côn trùng - Tại sao không ăn côn trùng ...

Tên tiếng Anh các loại cá
Tên tiếng Anh các loại cá
Tên các loại cá trong tiếng Anh - Từ vựng về các loại hải sản ...

Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn
Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn
Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn - Từ vựng: Những chỉ dẫn tạ...