TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các từ với ý nghĩa "Béo "

Các từ với ý nghĩa "Béo "

Ý nghĩa từ Vợ - Chồng trong gia đình

Ý nghĩa của giới từ: ABOUT, AGAINST, AT

Các từ với ý nghĩa

1.    Chubby /ˈtʃʌbi /slightly fat in a way that people usually find attractive. 
-    Chỉ sự mũm mĩm ở trẻ nhỏ 
-    Nói về đôi má (phúng phính )

2.    Fat:/ fæt / (thông dụng): < Không lịch sự>

3.    Flabby: / ˈflæbi / : chỉ đống thịt nhẽo nhèo

4.    Plump: /plʌmp / : gợi ý béo ít mà có tính chất hấp dẫn

5.    Podgy:/ˈpɒdʒi / dùng cho ngón tay và bàn tay

6.    Stout: /staʊt /chỉ sự mập mạp toàn thân thể (từ này có trong bài hát "I'm a little teapot" )

7.    Tubby /ˈtʌbi /: short and slightly fat chỉ những người vừa béo vừa lùn

Chúc bạn học tập thành công

BÀI LIÊN QUAN

Các từ vựng chỉ trạng thái, cảm xúc trong tiếng Anh
Các từ vựng chỉ trạng thái, cảm xúc ...
Các từ vựng chỉ trạng thái, cảm xúc trong tiếng Anh Các từ v...

Phân biệt các từ sửa chữa: FIX - REPAIR - MEND
Phân biệt các từ sửa chữa: FIX - REP...
Phân biệt các từ sửa chữa: FIX - REPAIR - MEND - PHÂN BIỆT VAL...

Những cụm từ với HEART
Những cụm từ với HEART
Những cụm từ với HEART:  - Sức khỏe tim mạch phụ nữ 1 Cụm dan...

Những cụm từ với “Get”
Những cụm từ với “Get”
Những cụm từ với “Get” - Phân biệt Get và Take - Những cụm từ ...