Ý nghĩa của giới từ: ABOUT, AGAINST, AT
- Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đến hoa quả.
- Bảng giới từ và các cách dùng thông dụng
- ABOUT
- Khắp nơi, quanh quẩn
Ex: He walked about the yard. = hắn đi quanh sân.
- Khoảng chừng
Ex: It is about 3 km = độ khoảng 3km
- Về
Ex: What do you think about that? = bạn nghỉ gì về điều đó?
- Xung quanh
Ex: I looked about her = tôi nhìn xung quanh cô ấy
2. AGAINST
- Chống lại, trái với
Ex: struggle against ... = đấu tranh chống lại
- Chuẩn bị, dự trù
Ex: I saved $2,000 against my study next year = tôi để dành 2.000 đô chuẩn bị cho việc học năm sau.
- Dựa vào
Ex: I placed her her against the trunk = Tôi để cô ấy dựa vào gốc cây.
- Đụng phải
Ex: He ran against the trunk = hắn chạy đụng vào gốc cây.
- So với
Ex: The class now has 50 students against 40 last years . = lớp có 50 học sinh so với 40 học sinh năm ngoái.
3. AT
- At ease : thoải mái
- At oen's prayers : đang cầu nguyện
- At peace : đang hòa bình
- At play : đang chơi
- At war : đang có chiến tranh
- Lúc ( thời gian)
Ex: I get up at 6.00 : tôi thức dậy lúc 6 giờ
- Point at : chỉ vào
Ex: The teacher pointed at me : cô giáo chỉ vào tôi.
- Tại ( nơi chốn )
Ex: The teacher is at the desk: cô giáo đang ở tại bàn làm việc.
- Thành ngữ chỉ chiều hướng
Ex: -Rush at sb : lao về phía ai
- Thành ngữ chỉ số lượng
Ex: I estimated the class at 50 : tôi độ lớp học chừng 50 người.
- Thành ngữ chỉ trạng thái
Ex: -At work : đang làm việc