TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Những cụm từ với “Get”

Những cụm từ với “Get”

Phân biệt Get và Take

Những cụm từ với HEART

Những cụm từ với “Get”

  • Get up to : gây ra
  • Get together : tụ họp
  • Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì
  • Get through : vượt qua
  • Get sth back : lấy lại
  • Get over: phục hồi, vượt qua
  • Get out of : lẫn tránh
  • Get out : lộ ra ngoài ( tin tức… )
  • Get on with : hòa thuận
  • Get on : lên ( tàu xe..)
  • Get off : rời khỏi, xuống (xe, mát bay)
  • Get in/into sth : được nhận vào
  • Get down to sth : bắt tay vào việc gì
  • Get down : làm nản lòng
  • Get behind : chậm trễ
  • Get back : trở về
  • Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt)
  • Get away from : trốn thoát
  • Get at sth : tìm ra, khám phá ra
  • Get at sb : chỉ trích, công kích
  • Get ahead : tiến bộ
  • Get about : lan truyền

 

+++ Toomva.com - Chúc các bạn thành công +++

BÀI LIÊN QUAN

Những cụm từ với HEART
Những cụm từ với HEART
Những cụm từ với HEART:  - Sức khỏe tim mạch phụ nữ 1 Cụm dan...

Những cụm từ với “Laugh”
Những cụm từ với “Laugh”
Những cụm từ với “Laugh” - Các cụm từ với “ Dream” - Những cụm...

Những cụm từ đi kèm với "No"
Những cụm từ đi kèm với "No"
Những cụm từ đi kèm với "No"   No pr...

Những cụm từ tiếng Anh trùng lặp.
Những cụm từ tiếng Anh trùng lặp.
Những cụm từ tiếng Anh trùng lặp. - Những cụm từ với HEART - C...