TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Những cụm từ với HEART

Những cụm từ với HEART: 

- Sức khỏe tim mạch phụ nữ

Những cụm từ với HEART

1 Cụm danh từ đi với Heart
- A kind heart => lòng tốt
- A hard heart => lòng nhẫn tâm sắt đá
- A heavy heart => lòng nặng trĩu đau buồn
- A false heart => lòng giả dối
- A heart of gold => tấm lòng vàng
- Dear heart => em (anh) yêu quý
- My hearts => những anh bạn dũng cảm của tôi (hàng hải)
- Heart of a head of cabbage => ruột bắp cải
- Heart and hand => nhiệt tình


2. Cụm động từ đi với Heart
- To draw somebody to one's heart => kéo ai vào lòng
- To touch someone's heart => làm mủi lòng ai
- To have no heart => không có tình người, tàn nhẫn
- To gain someone's heart => chiếm được tình yêu của ai
- To give one's heart to somebody => yêu ai đó
- To take heart => can đảm, hăng hái lên
- To lose heart => mất hết can đảm, mất hết hăng hái
- To be out of heart => chán nản, thất vọng
- To be in [good] heart => hăng hái, phấn khởi
- To keep land in good heart => giữ cho đất màu mỡ

 

== chúc các bạn học tốt ==

BÀI LIÊN QUAN

Những cụm từ với “Get”
Những cụm từ với “Get”
Những cụm từ với “Get” - Phân biệt Get và Take - Những cụm từ ...

Những cụm từ với “Laugh”
Những cụm từ với “Laugh”
Những cụm từ với “Laugh” - Các cụm từ với “ Dream” - Những cụm...

Những cụm từ đi kèm với "No"
Những cụm từ đi kèm với "No"
Những cụm từ đi kèm với "No"   No pr...

Những cụm từ tiếng Anh trùng lặp.
Những cụm từ tiếng Anh trùng lặp.
Những cụm từ tiếng Anh trùng lặp. - Những cụm từ với HEART - C...