Những cụm từ với “Laugh”
- Những cụm từ tiếng Anh trùng lặp
1. It’s no laughing matter : Chả có gì đáng cười cả.
2. Just for laughs : vui thôi
3. Laugh out loud - LOL /Rolling on the floor laughing out loud: cười ầm lên / cười lăn cười bò
4. That’s a laugh! : thật nực cười
5. To break in to a laugh : Cười phá lên
6. To force a laugh: cười gượng
7. To laugh at danger: xem thường nguy hiểm
8. To laugh at one's creditor: xù nợ ai đó
9. To laugh at somebody : cười nhạo ai đó
10. To laugh in one’s face (one’s = my, your, his, her, their) : cười vào mặt ai
11. To laugh off something : cười trừ, cười cho qua chuyện
12. To laugh someone out of something : làm cho ai cười quên đi buồn, bực bội, lo âu.
13. To laugh up one’s sleeves at someone : cười thầm ai đó
14. To say with a laugh : vừa nói vừa cười
toomva.com chúc bạn học thành công!