Product là danh từ chỉ là hàng hoá, sản phẩm và dịch vụ được dùng trong giao dịch kinh doanh, thương mại. Ngoài từ vựng quen thuộc này, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác để diễn đạt linh hoạt hơn và tránh lặp từ. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 6 từ đồng nghĩa với "Product" cùng các ví dụ cụ thể nhé.
1. Goods
IPA: /ɡʊdz/
Nghĩa: Hàng hóa, sản phẩm vật lý (hữu hình) để mua bán, giao dịch, có nhấn mạnh đặc tính cụ thể.
Ví dụ:
- When they moved out, they left all the household goods for the next owner (Khi họ chuyển nhà, họ đã để loại toàn bộ đồ gia dụng cho người chủ kế tiếp).
- The furniture shop specializes in handmade wood goods such as tables, chairs and cabinets (Cửa hàng nội thất chuyên cung cấp các sản phẩm gỗ thủ công như bàn, ghế và tủ).
2. Item
IPA: /ˈaɪ.təm/
Nghĩa: Vật phẩm, mặt hàng, thường dùng để chỉ một sản phẩm hoặc đồ vật riêng biệt trong danh sách hay trong cửa hàng.
Ví dụ:
- Each item on the shelf has a price tag (Mỗi mặt hàng trên kệ đều được gắn thẻ giá).
- This item is currently on sale for 20% off (Mặt hàng này hiện đang được giảm giá 20%).
3. Grocery
IPA: /ˈɡrəʊ.sər.i/
Nghĩa: Tạp hóa, thực phẩm, nhu yếu phẩm, vật dụng gia đình.
Ví dụ:
- The groceries were packed in reusable bags to reduce plastic waste (Hàng nhu yếu phẩm được đóng gói trong túi tái sử dụng để giảm thiểu rác thải nhựa).
- She goes to the grocery every weekend to buy fresh vegetables and other essentials (Cô ấy tới tạp hóa mỗi cuối tuần để mua rau tươi và các nhu yếu phẩm).
4. Merchandise
IPA: /ˈmɜː.tʃən.daɪz/
Nghĩa: Hàng hóa, sản phẩm (thường được bán trong cửa hàng, cửa hiệu hoặc các kênh thương mại). Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh và bán lẻ.
Ví dụ:
- They spent hours unpacking the merchandise and organizing it by category (Họ đã dành vài giờ để khui kiện hàng hóa và sắp xếp chúng theo chủng loại).
- The merchandise was displayed neatly on the shelves to attract customers (Hàng hóa được trưng bày gọn gàng trên các kệ để thu hút khách hàng).
5. Ware
IPA: /weər/
Nghĩa: Các mặt hàng sản xuất như đồ điện tử, sản phẩm công nghệ, thiết bị y tế.
Ví dụ:
- The hospital uses advanced medical ware that meets the highest safety standards (Bệnh viện sử dụng thiết bị y tế hiện đại và đạt tiêu chuẩn cao nhất về an toàn).
- The company specializes in electronic ware, including smartphones, laptops and tablet (Công ty chuyên sản xuất các mặt hàng điện tử, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính xách tay và máy tính bảng).
6. Produce
IPA: /prəˈdʒuːs/
Nghĩa: Nông sản, sản phẩm nông nghiệp.
Ví dụ:
- Produce prices have risen due to adverse weather conditions affecting crops (Giá nông sản tăng do điều kiện thời tiết xấu ảnh hưởng đến mùa vụ).
- Many international markets are eager to import Vietnames produce due to its high quality and competitive prices (Nhiều thị trường quốc tế muốn nhập khẩu nông sản Việt Nam bởi chất lượng cao và giá thành cạnh tranh).
Trên đây là 6 từ đồng nghĩa với "Product" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ có thêm gợi ý từ vựng khi giao tiếp, thuyết trình hoặc thảo luận về lĩnh vực hàng hóa thương mại. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!