TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Từ đồng nghĩa

Trong các từ vựng tiếng Anh thông dụng có những từ đồng nghĩa khác sắc thái dễ gây nhầm lẫn. Hôm nay, Toomva sẽ tổng hợp và phân loại những từ này.

Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Thế nào là từ đồng nghĩa?

 

 

Từ đồng nghĩa (Synonym) là những từ có nghĩa tương tự nhau hoặc giống nhau nhưng khác sắc thái, cách dùng hay cách viết và đọc.

Ví dụ:

·      Talk – Speak: Nói

·      Bookstore – Bookshop: Hiệu sách

·      Big – Large: Lớn

 

Hiểu đơn giản thì những cặp từ vựng tiếng Anh thông dụng phía trên đều là những cặp từ đồng nghĩa vì chúng ít nhiều có nghĩa giống nhau.

 

Để phân biệt từ đồng nghĩa chính xác, việc đầu tiên ta cần làm là phân loại chúng. Bởi vì có loại từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau, còn những loại khác lại không thể.

Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

 

 

1.   Từ đồng nghĩa hoàn toàn / tuyệt đối

 

Từ đồng nghĩa hoàn toàn / tuyệt đối là những từ mang nghĩa và cách dùng hoàn toàn giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.

 

Loại từ đồng nghĩa này chiếm một phần rất ít trong số những từ vựng tiếng Anh thông dụng.

 

Ví dụ:

·         Fexion – Inflexion: Uốn cong

·         Native tongue – Mother language: Tiếng mẹ đẻ / Tiếng bản xứ

·         Fatherland – Motherland: Quê hương (Nơi ta sinh ra)

 

2.   Từ đồng nghĩa một phần / tương đối

 

Từ đồng nghĩa một phần / tương đối chiếm đến 95% từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và được chia làm 4 nhánh nhỏ hơn:

 

2.1.   Từ đồng nghĩa khác mức độ / ngữ cảnh

 

Những từ này có cùng nghĩa nhưng được dùng với cấu trúc, mức độ hoặc ngữ cảnh khác nhau.

 

Ví dụ:

·        Say: Nói – Nhấn mạnh đến người nói và thông tin họ nói

·        Tell: Nói – Nhấn mạnh đến thông tin và người nghe

·        Talk: Nói – Nhấn mạnh đến việc hai hoặc nhiều người nói chuyện với nhau

·        Speak: Nói – Như Talk nhưng dùng trong ngữ cảnh trang trọng

 

2.2.   Từ đồng nghĩa khác sắc thái

 

Từ đồng nghĩa khác sắc thái đúng như tên gọi của nó, là những từ giống nhau về nghĩa nhưng khác cách biểu đạt sắc thái.

 

Ví dụ:

·        Father: Bố – Dùng trong ngữ cảnh trang trọng

·        Dad: Bố – Dùng trong ngữ cảnh đời thường, thoải mái

·        Daddy: Bố – Cách gọi yêu

 

2.3.   Từ đồng nghĩa khác quốc gia

 

Đây là những từ có nghĩa giống nhau, cách viết và cách đọc khác nhau là do được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau, thường là Anh và Mỹ.

 

Ví dụ:

·        Bookstore: Hiệu sách – Mỹ

·        Bookshop: Hiệu sách – Anh

 

2.4.   Từ đồng nghĩa linh hoạt

 

Là từ đồng nghĩa giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về ý, mức độ tế nhị.

 

Ví dụ:

·        Pass away: Qua đời

·        Die: Chết

 

Từ vựng đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

 

Sau phân loại thì việc tiếp theo ta cần làm là học những từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Cùng Toomva lưu lại những từ đồng nghĩa thông dụng nhất dưới đây nhé:

 

1.   Danh từ

 

·      Signature – Autograph: Chữ ký

·      Route – Road- Tuyến đường

·      Permit – License: Giấy phép

·      Law – Regulation: Luật, quy định

·      Improvement – Development: Sự phát triển

·      Energy – Power: Năng lượng

·      Employee – Staff: Nhân viên

·      Downtown – City centre: Trung tâm

·      Chance – Opportunity: Cơ hội

·      Brochure – Leaflet: Tờ rơi

·      Bicycle – Bike: Xe đạp

·      Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn

·      Applicant – Candidate: Ứng viên

·      Aircraft – Airplane: Máy bay

 

2.   Động từ

 

·      Participate – Join: Tham gia

·      Like – Enjoy: Yêu thích

·      Grow –  Raise: Tăng thêm

·      Finish – Complete: Hoàn thành

·      End – Finish: Kết thúc

·      Delay – Postpone: Trì hoãn

·      Decrease – Reduce: Giảm    

·      Confirm – Bear out: Xác nhận

·      Cancel – Abort: Hủy lịch

·      Book – Reserve: Đặt trước

·      Announce – Inform: Thông báo

·      Acquire – Obtain: Đạt được

·      Acknowledge – Concede: Thừa nhận

·      Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh

·      Require – Ask for: Yêu cầu   

·      Seek – Search for: Tìm kiếm

·      Start – Begin: Bắt đầu

·      Supply – Provide: Cung cấp

·      Tidy – Clean: Ngăn nắp

 

3.   Tính từ

 

·      Rich – Wealthy: Giàu có

·      Quiet – Silence: Im lặng

·      Pretty – Rather: Tương đối

·      Lucky – Fortunate: May mắn

·      Intelligent – Clever: Thông minh

·      Hard – Difficult: Khó khăn

·      Fragile – Vulnerable: Dễ vỡ

·      Famous – Well-known: Nổi tiếng

·      Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng

·      Damaged – Broken: Hỏng

·      Bad – Terrible: Tồi tệ

·      Acceptable – Permissible: Có thể chấp nhận được

·      Absurd – Ridiculous: Lố bịch

·      Abstract – Recondite: Trừu tượng, khó hiểu

 

Những lưu ý khi học từ đồng nghĩa

 

·      Cố gắng không dựa nhiều vào nghĩa tiếng Việt mà chủ quan.

·      Chủ động tìm hiểu nghĩa của các từ vựng đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng.

·      Thường xuyên luyện tập sử dụng các từ đồng nghĩa đã học.

 

Trên đây là bài viết “Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Từ đồng nghĩa” của Toomva. Hy vọng bài viết này đã phần nào giúp các bạn hiểu được từ đồng nghĩa là gì, biết được những từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng cũng như biết cách học từ đồng nghĩa tiếng Anh hiệu quả.

 

Chúc các bạn học tốt và đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những bài viết kiến thức bổ ích và thú vị như thế này nhé!

BÀI LIÊN QUAN

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...

40 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về dụng cụ học tập
40 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất...
Với mong muốn các bạn có được cái nhìn nhẹ nhàng và không áp l...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...