TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ đồng nghĩa với "free"

"Free" mang nghĩa là tự do, miễn phí hoặc rảnh rỗi, vậy "free" đồng nghĩa với các từ nào trong Tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

"Free" là một tính từ quen thuộc trong đời sống, tuy nhiên đây không phải từ vựng duy nhất để diễn tả sự tự do, phóng khoáng hoặc miễn phí. Có rất nhiều từ vựng thú vị mang ý nghĩa tương đương cùng sắc thái thú vị hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva điểm qua 10 từ đồng nghĩa với "free" nhé.

Từ đồng nghĩa với "free" mang nghĩa tự do

1. Liberated /ˈlɪb.ə.reɪ.tɪd/: Được giải phóng, tự do.

Ví dụ:

  • In 1975, our country was completely liberated and the people gained their freedom (Năm 1975, đất nước ta hoàn toàn giải phóng, nhân dân được tự do).
  • She felt liberated after leaving her stressful job and starting her own business (Cô ấy cảm thấy tự do sau khi rời bỏ công việc áp lực và bắt đầu kinh doanh riêng).

2. Unrestrained /ˌʌn.rɪˈstreɪnd/: Không bị giới hạn.

Ví dụ:

  • His unrestrained creativity led to a masterpiece unlike any other (Sự sáng tạo không giới hạn của anh ấy đã tạo ra một kiệt tác độc nhất vô nhị).
  • The crowd cheered with unrestrained excitement after the victory (Đám đông reo hò với sự phấn khích không thể kìm nén sau chiến thắng).

3. Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: Độc lập, tự chủ.

Ví dụ:

  • She is an independent and strong-willed woman (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập và bản lĩnh).
  • Nowadays, more and more young people are choosing an independent lifestyle (Hiện nay có ngày càng nhiều người trẻ lựa chọn lối sống độc lập).

Tự do

Từ đồng nghĩa với "free" mang nghĩa miễn phí

4. Gratis /ˈɡræ.tɪs/: Miễn phí (mang sắc thái trang trọng).

Ví dụ:

  • The hotel offered a gratis breakfast to all guests (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách hàng).
  • He was given a ticket to the concert gratis as a token of appreciation (Anh ấy được tặng vé tham dự buổi hòa nhạc miễn phí như một món quà tri ân).

5. Complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/: Miễn phí (thường dùng cho dịch vụ hoặc sản phẩm).

Ví dụ:

  • We were offered complimentary drinks upon arrival at the event (Chúng tôi được mời uống đồ uống miễn phí khi đến sự kiện).
  • The cinema offers complimentary parking for moviegoers (Rạp chiếu phim cung cấp chỗ đậu xe miễn phí cho những người đi xem phim).

6. Without charge /wɪˈðaʊt tʃɑːrdʒ/: Không tính phí.

Ví dụ:

  • The restaurant served us a dessert without charge (Nhà hàng đã phục vụ chúng tôi món tráng miệng miễn phí).
  • Our company offered a replacement service without charge for defective products (Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ thay thế miễn phí cho tất cả sản phẩm lỗi).

Miễn phí

Từ đồng nghĩa với "free" mang nghĩa trống, rảnh rỗi

7. Available /əˈveɪ.lə.bəl/: Rảnh rỗi, sẵn sàng, có thời gian.

Ví dụ

  • The manager is available for a meeting after 3 PM (Vị quản lý có thời gian để họp sau 3 giờ chiều).
  • The new product will be available in stores starting next week (Sản phẩm mới sẽ có sẵn tại các cửa hàng từ tuần sau).

8. Idle /ˈaɪ.dəl/: Rảnh rỗi, không hoạt động.

Ví dụ

  • He has been ill, so he has been idle all week (Anh ấy bị ốm nên anh ấy không làm việc cả tuần nay).
  • The machine has been idle for hours because of a technical issue (Chiếc máy đã ngưng hoạt động trong nhiều giờ vì sự cố kỹ thuật).

9. Unoccupied /ʌnˈɒk.jəˌpaɪd/: Không bận rộn, còn trống.

Ví dụ:  

  • The seat next to me is unoccupied, so you can sit here (Chỗ ngồi bên cạnh tôi còn trống, bạn có thể ngồi ở đây).
  • She found an unoccupied table in the corner of the café (Cô ấy tìm thấy một bàn trống ở góc quán cà phê).

10. Vacant /ˈveɪ.kənt/: Còn trống, có thể sử dụng.

Ví dụ

  • There is a vacant position in the marketing department (Hiện có một vị trí trống trong phòng marketing).
  • The house has been vacant for years and is now in need of repairs (Căn nhà đã bỏ trống nhiều năm và hiện cần phải sửa chữa).

Còn trống

Trên đây là 10 từ đồng nghĩa với "free" mà Toomva muốn mang đến bạn. Việc mở rộng trường từ vựng về free giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn và hoàn thành tốt các bài tập paraphrase (diễn đạt lại). Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Từ đồng nghĩa
Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Từ đồn...
Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Thế nào là từ đồng nghĩa?     T...

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và những lỗi thường gặp
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và nhữ...
Để phân biệt và sử dụng các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một ...