TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ đồng nghĩa với "Smart"

Ngoài tính từ "Smart", Tiếng Anh còn rất nhiều từ vựng thú vị diễn tả sự thông minh, lanh lợi. Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Khi miêu tả sự thông minh của ai đó, ngoài từ "Smart" bạn có thể sử dụng rất nhiều tính từ khác với sắc thái đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đặc điểm nổi bật mà bạn muốn nhấn mạnh. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn 10 từ đồng nghĩa với "Smart" để bạn tham khảo nhé.

1. Clever 

IPA: /ˈklev.ər/ 

Ý nghĩa: Thông minh, nhanh trí, đặc biệt là trong việc giải quyết vấn đề hoặc tìm ra cách thức mới mẻ.

Ví dụ: The detective solved the mystery using a series of clever deductions (Vị thám tử đã giải quyết vụ án bằng một loạt các suy luận thông minh).

2. Intelligent

IPA: /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

Ý nghĩa: Thông minh, có khả năng nhận thức tốt, hiểu biết sâu rộng và tư duy logic.

Ví dụ: He is an intelligent speaker who can explain complicated ideas in a simple way (Anh ấy là một diễn giả thông minh, có thể giải thích những ý tưởng phức

tạp một cách đơn giản).

3. Bright

IPA: /braɪt/

Ý nghĩa: Sáng dạ, tiếp thu nhanh, đặc biệt khi nói về trẻ em hoặc người trẻ.

Ví dụ: She is a bright student who excels in all subjects (Cô ấy là sinh viên nhanh nhạy và xuất sắc trong tất cả các môn học).

Sáng dạ

4. Sharp

IPA: /ʃɑːp/

Ý nghĩa: Chỉ người có khả năng tư duy nhanh nhạy và sắc bén.

Ví dụ: His sharp mind helps him solve problems quickly (Óc nhạy bén giúp anh ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng).

5. Quick-witted

IPA: /ˌkwɪkˈwɪtɪd/

Ý nghĩa: Phản xạ nhanh và tư duy sắc bén trong những tình huống bất ngờ

Ví dụ: My colleague is quick-witted and always knows how to handle tricky situations (Đồng nghiệp tôi rất nhanh trí và luôn biết cách xử lý những tình huống

khó khăn).

6. Astute

IPA: /əˈstjuːt/

Ý nghĩa: Tinh tường, sắc sảo, có khả năng nhìn nhận, đánh giá tình huống tốt.

Ví dụ: She made an astute observation about the market trends that helped the company succeed (Cô ấy đã đưa ra một nhận định tinh tường về xu hướng thị

trường giúp công ty thành công.)

Chỉ số thông minh

7. Savvy

IPA: /ˈsævi/

Ý nghĩa: Chỉ người hiểu biết, đặc biệt am tường về các lĩnh vực như kinh doanh hoặc công nghệ.

Ví dụ: She's a savvy entrepreneur who knows how to make a business thrive (Cô ấy là một nữ doanh nhân am tường, biết cách làm cho doanh nghiệp phát

triển).

8. Ingenious

IPA: /ɪnˈdʒiːnɪəs/

Ý nghĩa: Thông minh, sáng tạo và có khả năng tìm ra giải pháp mới mẻ.

Ví dụ: The engineer came up with an ingenious solution to fix the complex issue (Kỹ sư đã nghĩ ra một giải pháp sáng tạo để khắc phục vấn đề phức tạp).

9. Wise

IPA: /waɪz/

Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ sự thông minh kết hợp với sự khôn ngoan và trải nghiệm thực tế.

Ví dụ: The wise investment decision helped him make a lot of money (Quyết định đầu tư khôn ngoan đã giúp anh ấy kiếm được rất nhiều tiền).

10. Brilliant

IPA: /ˈbrɪlɪənt/

Ý nghĩa: Kiệt xuất, tài giỏi, lỗi lạc, có thể đạt những thành tựu vượt trội.

Ví dụ: Albert Einstein is a brilliant scientist of the 20th century (Albert Einstein là một nhà khoa học lỗi lạc của thế kỷ 20).

Kiệt xuất

Trên đây là 10 từ đồng nghĩa với "Smart" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ có thêm nhiều lựa chọn từ vựng phong phú để miêu tả sự thông minh, lanh lợi của ai đó. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ đồng nghĩa với "free"
10 từ đồng nghĩa với "free"
"Free" là một tính từ quen thuộc trong đời sống, tuy nhiên đây...

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Từ đồng nghĩa
Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Từ đồn...
Từ vựng tiếng Anh thông dụng: Thế nào là từ đồng nghĩa?     T...