TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"

"Food" là danh từ quen thuộc chỉ đồ ăn, thực phẩm mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng thú vị thay thế cho "food", cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng từ "food" mang ý nghĩa đơn giản và khái quát nhất. Tuy nhiên, có nhiều cách diễn đạt khác xoay quanh chủ đề này. Toomva chia sẻ cùng bạn 10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food" giúp bạn tránh lỗi lặp từ và làm phong phú khả năng trình bày về thực phẩm, món ăn và khẩu phần nhé.

1. Cuisine /kwɪˈziːn/: Ẩm thực

Ý nghĩa: Nghệ thuật, phong cách chế biến hoặc thói quen thưởng thức món ăn của một quốc gia hoặc nền văn hoá. Ẩm thực có thể phản ánh cả lịch sử, truyền thống và lối sống của con người.

Ví dụ:

  • Italian cuisine is famous for its pasta and pizza (Ẩm thực Ý nổi tiếng với mỳ ống và pizza).
  • Vietnamese cuisine is famous for its balanced flavors and the unique combination of ingredients (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng bởi sự tròn vị và sự kết hợp các nguyên liệu độc đáo).

2. Dish /dɪʃ/: Món ăn

Ý nghĩa: Thường là một món ăn riêng biệt, có thể là món chính, món phụ hoặc món tráng miệng.

Ví dụ:

  • Pho is a traditional Vietnamese dish that is loved worldwide (Phở là một món ăn truyền thống của Việt Nam được yêu thích trên toàn thế giới).
  • Her favorite dish is grilled salmon with passion fruit sauce (Món ăn yêu thích của cô ấy là cá hồi nướng sốt chanh dây).

3. Meal /mɪəl/: Bữa ăn

Ý nghĩa: Nhiều món ăn dùng trong một bữa.

Ví dụ

  • Breakfast is the most important meal of the day (Bữa sáng là bữa quan trọng nhất trong ngày).
  • She enjoys cooking delicious meals for her family (Cô ấy thích nấu những bữa ăn ngon miệng cho gia đình mình).

Meal

4. Fare /feər/: Thức ăn

Ý nghĩa: Một loại thức ăn hoặc món ăn được phục vụ tại nơi nào đó.

Ví dụ:

  • She prefers vegetarian fare for her daily meals (Cô ấy thích các món ăn chay cho bữa ăn hàng ngày của mình).
  • The festival offers a variety of local fares with unique flavors (Lễ hội có nhiều món ăn địa phương với hương vị độc đáo).

5. Snack /snæk/: Đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ

Ý nghĩa: Các món ăn nhanh, ăn nhẹ vào các bữa phụ hoặc giờ giải lao.

Ví dụ:

  • Children love snacks during break time (Trẻ em rất thích các món ăn vặt trong giờ giải lao).
  • We watched our favorite movie and enjoyed some snacks on the weekend night (Chúng tôi cùng xem bộ phim yêu thích và nhâm nhi chút đồ ăn vặt vào buổi tối cuối tuần). 

6. Delicacy /ˈdel.ɪ.kə.si/: Đặc sản, cao lương mỹ vị

Ý nghĩa: Các món ăn thượng hạng, đắt đỏ hoặc đặc sản của một địa phương nào đó.

Ví dụ:

  • Sushi is considered a delicacy in Japan, especially when made with fresh fish (Sushi được coi là đặc sản ở Nhật Bản, đặc biệt là khi làm từ cá tươi).
  • Although he has traveled to many places and enjoyed numerous delicacies, he never forgets the rustic dishes of his hometown (Dù đã đi nhiều nơi và thưởng thức nhiều cao lương mỹ vị, anh ấy vẫn không quên những món ăn dân giã của quê nhà).

Delicacy

7. Provision /prəˈvɪʒ.ən/: Lương thực, thực phẩm

Ý nghĩa: Lương thực, thực phẩm dự trữ, dự phòng.

Ví dụ:

  • They packed enough provisions for the long trek (Họ đã đóng gói đủ lương thực cho chuyến đi dài).
  • The people stockpiled provisions in preparation for the floods and storms (Người dân tích trữ lương thực dự phòng bão lũ).

8. Ingredients /ɪnˈɡriː.di.ənt/: Nguyên liệu

Ý nghĩa: Nguyên liệu dùng để chế biến món ăn

Ví dụ:

  • Chili is an essential ingredient in many famous Chinese dishes (Ớt là nguyên liệu thiết yếu trong nhiều món ăn nổi tiếng của Trung Quốc).
  • The chef instructed the trainees to check the list of ingredients before cooking (Đầu bếp hướng dẫn các học viên kiểm tra danh sách nguyên liệu trước khi chế biến).

9. Produce /prəˈdʒuːs/: Nông sản

Ý nghĩa: Các loại nông sản tươi xanh như rau, củ, quả.

Ví dụ

  • The supermarket has a section dedicated to organic produce (Siêu thị có một khu vực dành riêng cho nông sản hữu cơ).
  • The temperate climate region can grow a variety of delicious produce (Vùng khí hậu ôn đới có thể trồng được nhiều loại nông sản tươi ngon).

10. Gastronomy /ɡæsˈtrɒn.ə.mi/: Nghệ thuật ẩm thực

Ý nghĩa: Khoa học hoặc nghệ thuật nấu ăn và thưởng thức các món ăn ngon.

Ví dụ

  • He studies gastronomy to explore the diverse cuisines around the world (Anh ấy theo học ngành ẩm thực để khám phá các nền ẩm thực đa dạng trên thế giới).
  • Mycountry is known for its innovative gastronomy, blending traditional and modern cooking styles (Đất nước tôi nổi tiếng với nền ẩm thực sáng tạo, kết hợp giữa phong cách nấu ăn truyền thống và hiện đại).

Gastronomy

Trên đây là 10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với nhóm từ vựng trên đây, bạn có thể diễn đạt linh hoạt và đa dạng hơn về chủ đề thực phẩm, đồng thời có thêm ý tưởng cho các bài thi Speaking hoặc Writing của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

Những từ vựng về ngành "Xuất nhập khẩu"
Những từ vựng về ngành "Xuất nhập kh...
Những từ vựng về ngành "Xuất nhập khẩu"   1. Những từ vựng ha...

???? Từ vựng về các loại hải sản ????
???? Từ vựng về các loại hải sản ???...
???? Từ vựng về các loại hải sản ????  ...

Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhật liên tục
Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhậ...
Danh sách các từ vựng món ăn dùng ...