"Important" là tính từ quen thuộc để nói về sự quan trọng, thiết yếu của một sự việc hay vấn đề. Tuy nhiên, Tiếng Anh còn rất nhiều từ vựng khác mang nghĩa tương tự giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn, nhấn mạnh mức độ quan trọng và tạo sự phong phú cho câu văn. Trong bài viết này, Toomva tổng hợp 10 từ đồng nghĩa với "Important" giúp bạn ứng dụng linh hoạt hơn trong mọi ngữ cảnh.
1. Significant
- IPA: /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
- Ý nghĩa: Quan trọng, có ý nghĩa lớn
- Ví dụ: This discovery is significant for modern medicine (Phát hiện này có ý nghĩa lớn đối với y học hiện đại).
2. Essential
- IPA: /ɪˈsen.ʃəl/
- Ý nghĩa: Thiết yếu, không thể thiếu
- Ví dụ: Good communication is essential in a healthy relationship (Giao tiếp tốt là điều thiết yếu trong một mối quan hệ lành mạnh).
3. Crucial
- IPA: /ˈkruː.ʃəl/
- Ý nghĩa: Then chốt, quyết định
- Ví dụ: Teamwork is crucial to the success of this project (Làm việc nhóm là then chốt cho sự thành công của dự án này).
4. Vital
- IPA: /ˈvaɪ.t̬əl/
- Ý nghĩa: Sống còn, cực kỳ quan trọng
- Ví dụ: Fresh water is vital for human survival (Nước ngọt là cực kỳ quan trọng cho sự sống còn của con người).
5. Key
- IPA: /kiː/
- Ý nghĩa: Chìa khóa, mấu chốt
- Ví dụ: Practice is the key to improving your English (Luyện tập là chìa khóa để cải thiện tiếng Anh của bạn).
6. Fundamental
- IPA: /ˌfʌn.dəˈmen.təl/
- Ý nghĩa: Nền tảng, căn bản
- Ví dụ: Honesty is a fundamental principle of friendship (Sự trung thực là nguyên tắc căn bản của tình bạn).
7. Critical
- IPA: /ˈkrɪt.ɪ.kəl/
- Ý nghĩa: Cấp bách, rất quan trọng
- Ví dụ: It is critical to follow the safety instructions (Việc tuân theo hướng dẫn an toàn là rất quan trọng).
8. Major
- IPA: /ˈmeɪ.dʒɚ/
- Ý nghĩa: Chủ yếu, lớn, trọng yếu
- Ví dụ: Climate change is a major global challenge (Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn của toàn cầu).
9. Influential
- IPA: /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/
- Ý nghĩa: Có ảnh hưởng
- Ví dụ: She is one of the most influential leaders in the company (Cô ấy là một trong những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng nhất trong công ty).
10. Notable
- IPA: /ˈnoʊ.t̬ə.bəl/
- Ý nghĩa: Đáng chú ý, nổi bật
- Ví dụ: He made a notable contribution to the community (Anh ấy đã có một đóng góp đáng chú ý cho cộng đồng).
Trên đây là các 10 từ đồng nghĩa với "Important" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các gợi ý trên đây sẽ giúp bạn biểu đạt đa dạng hơn thay vì các tính từ quen thuộc và có thêm nhiều ý tưởng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!