Động từ "hate" không chỉ dùng để diễn tả cảm xúc ghét bỏ mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ sinh động truyền tải cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá 6 thành ngữ Tiếng Anh với "Hate" kèm ví dụ minh họa cụ thể nhé.
1. Hate someone's guts
Ý nghĩa: Chán ghét một ai đó.
Ví dụ:
- At first, she hated his guts, but now they've become an interesting couple (Ban đầu cô ấy ghét cay ghét đắng anh ấy nhưng giờ đây họ lại thành một cặp đôi thú vị).
- I don't know what happened, but now they hate each other's guts (Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra, nhưng bây giờ họ ghét nhau ra mặt).
2. Hate to say it
Ý nghĩa: Dùng khi bạn phải nói điều gì đó không hay, dù bạn không muốn nói ra.
Ví dụ:
- I hate to say it, but I think you made a mistake (Tôi không muốn nói điều này, nhưng tôi nghĩ bạn đã mắc sai lầm).
- Hate to say it, but we're running out of options (Tôi ghét phải nói điều này nhưng chúng ta sắp hết lựa chọn rồi).
3. Hate the sin, love the sinner
Ý nghĩa: Thể hiện sự phân biệt giữa hành động xấu và người làm việc xấu, nghĩa là bạn có thể không thích hành động của ai đó nhưng vẫn yêu thương người đó.
Ví dụ:
- My dad used to make my mom sad more than once. I hated what he did but I never stopped loving him. Hate the sin, love the sinner (Bố tôi từng nhiều lần khiến mẹ tôi buồn. Tôi ghét những gì ông làm nhưng chưa bao giờ hết thương ông).
- My younger brother dropped out of school and even though I was really angry, I still helped him. Hate the sin, love the sinner (Em trai tôi đã nghỉ học, và dù tôi rất giận, tôi vẫn giúp nó. Tôi ghét việc làm sai nhưng vẫn thương người làm sai).
4. Hate with a passion
Ý nghĩa: Chán ghét ai hoặc cái gì đó một cách mãnh liệt, mạnh mẽ.
Ví dụ:
- She hates smokers with a passion (Cô ấy cực kỳ dị ứng với người hút thuốc lá).
- He hates romance novels with a passion because he thinks they're cheesy and exaggerated (Anh ấy ghét tiểu thuyết tình cảm vì cho rằng nó sến súa và cường điệu).
5. It's doesn't float my boat
Ý nghĩa: Điều gì đó nhàm chán, không gây thích thú.
Ví dụ:
- I know a lot of people love that movie, but it doesn't float my boat (Tôi biết nhiều người thích bộ phim đó, nhưng nó không làm tôi hứng thú).
- Soft music genres don't float my boat, I prefer rock music (Tôi không hứng thú với những thể loại nhạc êm dịu, tôi thích nhạc rock hơn).
6. It's not my cup of tea
Ý nghĩa: Điều gì đó không phải sở thích hoặc đam mê của người nói.
Ví dụ:
- Thank you for the invitation, but classical music is not my cup of tea (Cảm ơn lời mời của bạn nhưng nhạc cổ điển không phải sở thích của tôi).
- Dresses and high heels are not my cup of tea, I prefer t-shirts and sneakers (Đầm và giày cao gót không phải gu của tôi, tôi thích áo phông và giày thể thao).
Trên đây là 6 thành ngữ Tiếng Anh với "Hate" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Các thành ngữ này không chỉ giúp bạn thêm ý tưởng trong giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu hơn về cách người bản xứ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!