Hoàng hôn là khoảnh khắc mặt trời lặn xuống và mang nhiều ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa và ngôn ngữ. Trong Tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ hay lấy cảm hứng từ hoàng hôn để ẩn dụ về sự kết thúc, thay đổi hay những khoảnh khắc yên bình. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn Thành ngữ Tiếng Anh về hoàng hôn nhé.
1. Sunset years
Ý nghĩa: Tuổi xế chiều, tuổi già, những năm tháng cuối đời, thường mang ý nghĩa bình yên và thư thái.
Ví dụ:
- He spends his sunset years peacefully in the countryside (Ông ấy tận hưởng những năm tháng tuổi già bình yên ở miền quê).
- The sunset years are a precious chapter of life, filled with reflection and peace (Những năm tháng cuối đời là một chương quý giá của cuộc sống, tràn đầy sự suy ngẫm và bình yên).
2. Chasing the sunset
Ý nghĩa: Theo đuổi những điều đẹp đẽ, mơ mộng nhưng có thể khó đạt được.
Ví dụ:
- Sometimes chasing the sunset means embracing the beauty of the journey, even if the goal remains out of reach (Đôi khi, theo đuổi hoàng hôn nghĩa là tận hưởng vẻ đẹp của hành trình, dù mục tiêu có thể vẫn xa vời).
- Chasing the sunset is a beautiful illusion, a reminder that some dreams are meant to inspire us rather than to be caught (Theo đuổi hoàng hôn là một ảo ảnh đẹp, nhắc nhở ta rằng có những giấc mơ chỉ để truyền cảm hứng chứ không thể nắm lấy).
3. Like a sunset fading
Ý nghĩa: Một điều gì đó dần dần kết thúc hoặc phai nhạt đi.
Ví dụ:
- Their love slipped away quietly, like a sunset fading beyond the horizon (Tình yêu của họ lặng lẽ vụt tắt như hoàng hôn dần mờ xa sau đường chân trời).
- Hope can vanish unexpectedly, like a sunset fading into shadows (Hi vọng có thể biến mất bất ngờ như hoàng hôn dần phai vào bóng tối).
4. Make hay while the sun shines
Ý nghĩa: Hãy nắm bắt và tận dụng cơ hội khi có thể.
Ví dụ:
- We must make hay while the sun shines, for opportunities like this rarely come twice in a lifetime (Chúng ta phải tận dụng khi thời cơ thuận lợi vì những cơ hội như vậy hiếm khi đến hai lần trong đời).
- Life is unpredictable, so make hay while the sun shines and cherish every moment of joy (Cuộc sống đầy bất ngờ, vì vậy hãy tận dụng cơ hội và trân trọng từng khoảnh khắc hạnh phúc).
5. Into the sunset
Ý nghĩa: Rời đi, thường với ý nghĩa kết thúc một giai đoạn hay cuộc hành trình.
Ví dụ:
- The hero disappeared into the sunset, leaving behind a legacy of courage (Người anh hùng rời đi để lại một di sản về lòng dũng cảm).
- As the sun dipped low, the fishermen sailed quietly into the sunset, ending a long day at sea (Khi mặt trời lặn xuống, những người đánh cá lặng lẽ ra khơi về phía hoàng hôn, kết thúc một ngày dài trên biển).
Trên đây là 5 thành ngữ Tiếng Anh về hoàng hôn mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể sử dụng các thành ngữ này trong các bài thi viết, thi nói hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!