Trong môi trường làm việc hiện đại, việc sử dụng thành thạo các cụm từ Tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn tạo ấn tượng với đồng nghiệp và đối tác. Trong đó, "pull" có thể kết hợp với các giới từ để diễn tả hoạt động, trạng thái công việc thú vị. Cùng Toomva tìm hiểu 10 cụm từ hay với "Pull" mà người đi làm nên biết nhé.
1. Pull ahead
Ý nghĩa: Vượt lên trước ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là trong cuộc đua hoặc sự cạnh tranh.
Ví dụ: Our marketing team pulled ahead after launching a successful ad campaign (Nhóm marketing của chúng tôi đã vượt lên sau khi tung r
2. Pull off
Ý nghĩa: Hoàn thành một thử thách hoặc đạt được thành quả sau rất nhiều khó khăn.
Ví dụ: Despite tight deadlines and limited resources, the team successfully pulled off a large-scale event (Dù thời hạn gấp và tài nguyên hạn chế, nhóm vẫn tổ chức thành công sự kiện quy mô lớn).
3. Pull rank
Ý nghĩa: Lợi dụng quyền lực, chức vụ hoặc cấp bậc cao hơn để giành lợi thế.
Ví dụ: He pulled rank to get the inside information before the meeting (Anh ta lợi dụng chức vụ để có được thông tin nội bộ trước cuộc họp).
4. Pull strings
Ý nghĩa: Sử dụng tầm ảnh hưởng hoặc mối quan hệ để đạt được mục đích cá nhân.
Ví dụ: She pulled strings to get her son a spot at the prestigious law firm (Cô ấy đã lợi dụng các mối quan hệ để con trai mình có một suất vào công ty luật danh giá).
5. Pull the plug
Ý nghĩa: Dừng lại hoặc kết thúc một dự án, hoạt động hoặc kế hoạch, thường là do không còn khả năng tiếp tục hoặc không còn hiệu quả.
Ví dụ: The investors pulled the plug on the startup when it became clear the business model wasn't working (Các nhà đầu tư đã rút vốn khỏi công ty khởi nghiệp vì mô hình kinh doanh không hiệu quả).
6. Pull the trigger
Ý nghĩa: Đưa ra quyết định cuối cùng để bắt đầu làm một việc gì đó, đặc biệt là một việc quan trọng có rủi ro.
Ví dụ: Investors are waiting for the right time to pull the trigger on tech stocks (Các nhà đầu tư đang chờ thời điểm thích hợp để xuống tiền vào cổ phiếu công nghệ).
7. Pull the rug (Pull the rug out from under someone)
Ý nghĩa: Thay đổi tình huống đột ngột hoặc dừng trợ giúp khiến người khác rơi vào trạng thái khó khăn.
Ví dụ: Just when we were about to sign the contract, the client pulled the rug out from under us (Ngay khi chúng tôi chuẩn bị ký hợp đồng, khách hàng lại bất ngờ rút lui).
8. Pull out all the stops
Ý nghĩa: Dốc toàn lực, làm mọi thứ có thể để đạt được thành quả nào đó.
Ví dụ: The marketing team pulled out all the stops to boost sales this quarter (Nhóm marketing đã làm hết sức để tăng doanh số trong quý này).
9. Pull your weight
Ý nghĩa: Thực hiện đúng nhiệm vụ được phân công, làm tròn trách nhiệm của mình.
Ví dụ: Everyone in the group has to pull their weight for the project to succeed (Mọi người trong nhóm đều phải làm tròn trách nhiệm thì dự án mới thành công).
10. Pull together
Ý nghĩa: Hợp tác, đoàn kết hoặc phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ: The department pulled together to meet the tight deadline (Các phòng ban đã hợp sức để kịp hoàn thành công việc đúng hạn).
Trên đây là 10 cụm từ hay với "Pull" mà người đi làm nên biết do Toomva tổng hợp và chia sẻ cùng bạn. Đây là những cụm từ liên quan đến trách nhiệm và sự hợp tác trong công việc, bạn có thể áp dụng vào quá trình làm việc tại doanh nghiệp. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!