"For example" là cách mở đầu các ví dụ phổ biến trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu lặp lại cụm từ này quá nhiều lần, bài viết hoặc bài nói của bạn có thể trở nên kém thu hút và không được đánh giá cao về tiêu chí đa dạng từ vựng (Lexical Resource). Vì vậy, việc thay thế "For example" bằng các cụm từ tương đương không chỉ giúp đa dạng hóa ngôn ngữ mà còn làm cho nội dung của bạn trở nên phong phú và cuốn hút hơn. Toomva chia sẻ cùng bạn 10 cụm từ thay thế "For example" khi đưa ra ví dụ mà bạn có thể sử dụng linh hoạt trong cả văn viết và văn nói nhé.
1. For instance
- Ý nghĩa: Ví dụ như.
- Cách dùng: Minh hoạ cho một ý kiến, luận điểm nào đó.
- Đặt câu: Many countries face challenges in providing clean water. For instance, in rural areas, access to safe drinking water is often limited (Nhiều quốc gia đang đối mặt với những thách thức trong việc cung cấp nước sạch. Chẳng hạn, ở các khu vực nông thôn, việc tiếp cận nước uống an toàn thường bị hạn chế).
2. Such as
- Y nghĩa: Chẳng hạn như.
- Cách dùng: Liệt kê các ví dụ cụ thể như là một phần của toàn bộ đã được đề cập trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra một số thành phần điển hình trong một nhóm, tập hợp.
- Đặt câu: Outdoor activities, such as hiking and cycling, are great for improving physical health (Các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như đi bộ đường dài và đạp xe, rất tốt cho việc cải thiện sức khỏe thể chất).
3. One example is
- Ý nghĩa: Ví dụ như.
- Cách dùng: Đưa ra một ví dụ cụ thể và thường được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu.
- Đặt câu: There are many ways to save energy at home. One example is using LED light bulbs instead of traditional ones (Có nhiều cách để tiết kiệm năng lượng tại nhà. Một ví dụ là sử dụng bóng đèn LED thay vì bóng đèn truyền thống).
4. Examples include
- Ý nghĩa: Ví dụ bao gồm.
- Cách dùng: Đưa ra nhiều ví dụ.
- Đặt câu: Renewable energy sources are becoming more popular. Examples include solar power, wind energy and hydropower (Các nguồn năng lượng tái tạo đang dần trở nên phổ biến. Ví dụ gồm có năng lượng mặt trời, năng lượng gió và thủy điện).
5. To illustrate
- Ý nghĩa: Để minh hoạ cho.
- Cách dùng: Giải thích, chứng minh luận điểm bằng cách đưa ra ví dụ hoặc một trường hợp cụ thể.
- Đặt câu: Climate change has serious effects on the environment. To illustrate, rising sea levels threaten coastal cities around the world (Biến đổi khí hậu có tác động nghiêm trọng đến môi trường. Để minh họa cho điều này thì mực nước biển dâng đe dọa các thành phố ven biển trên toàn cầu).
6. In a similar case
- Ý nghĩa: Ở trường hợp tương tự.
- Cách dùng: Trình bày một tình huống tương tự với vấn đề đang thảo luận giúp người nghe hoặc người đọc dễ hình dung hơn về bản chất vấn đề.
- Đặt câu: The 2008 financial crisis was severe, it is in a similar case to the global economic downturn during the pandemic (Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 rất nghiêm trọng, nó tương tự như sự suy thoái kinh tế toàn cầu trong đại dịch).
7. A good case in point
- Ý nghĩa: Một trường hợp điển hình như.
- Cách dùng: Đưa ra một ví dụ điển hình hoặc đặc biệt phù hợp để làm sáng tỏ luận điểm quan trọng.
- Đặt câu: Many countries are shifting towards sustainable agriculture. A good case in point is the Netherlands, which leads in innovative farming techniques (Nhiều quốc gia đang chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững. Điển hình là Hà Lan, quốc gia dẫn đầu trong các kỹ thuật nông nghiệp sáng tạo).
8. In particular
- Ý nghĩa: Đặc biệt là.
- Cách dùng: Chỉ ra một trường hợp đặc biệt.
- Đặt câu: The economy is showing signs of recovery. In particular, the stock market has recorded many stocks reaching new highs (Nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi. Đặc biệt, thị trường chứng khoán đã ghi nhận nhiều cổ phiếu đạt mức cao mới).
9. Let's say
- Ý nghĩa: Giả sử.
- Cách dùng: Đưa ra ví dụ dạng giả định để kêu gọi sự tưởng tượng và hình dung về vấn đề.
- Đặt câu: Let's say the company expands into international markets. This could increase its revenue significantly (Giả sử công ty mở rộng ra thị trường quốc tế. Điều này có thể tăng doanh thu công ty một cách đáng kể).
10. By way of illustration
- Ý nghĩa: Để minh hoạ thì.
- Cách dùng: Giải thích hoặc làm rõ một luận điểm nào đó bằng cách đưa ra một ví dụ cụ thể.
- Đặt câu: By way of illustration, let me give you an example of how this strategy works in practice (Để minh họa, tôi sẽ đưa ra một ví dụ về cách chiến lược này hoạt động trong thực tế).
Trên đây là 10 cụm từ thay thế "For example" khi đưa ra ví dụ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy thử áp dụng chúng vào các bài viết hoặc thuyết trình để tăng tính thuyết phục và sự đa dạng trong ngôn ngữ của bạn nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!