871.
understood
hiểu, nắm được ý, biết
Thêm vào từ điển của tôi
872.
rule
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
873.
sought
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm c...
Thêm vào từ điển của tôi
875.
definitely
chắc chắn
Thêm vào từ điển của tôi
876.
rainforest
rừng nhiệt đới
Thêm vào từ điển của tôi
877.
common
chung, công, công cộng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
878.
seek
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm c...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
879.
pate
(thông tục) đầu; đầu óc
Thêm vào từ điển của tôi
880.
windy
có gió, lắm gió, lộng gió
Thêm vào từ điển của tôi