54541.
blingual
biết nói hai thứ tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
54542.
dusting
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự la...
Thêm vào từ điển của tôi
54544.
shore dinner
bữa ăn gồm toàn các thức tươi m...
Thêm vào từ điển của tôi
54545.
zenana
khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)
Thêm vào từ điển của tôi
54546.
apostatise
bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng
Thêm vào từ điển của tôi
54547.
coagulant
chất làm đông
Thêm vào từ điển của tôi
54548.
haggis
(Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu n...
Thêm vào từ điển của tôi
54549.
hornless
không sừng
Thêm vào từ điển của tôi
54550.
interdictory
(thuộc) sự cấm chỉ
Thêm vào từ điển của tôi