531.
lord
chủ đề, chúa tể, vua
Thêm vào từ điển của tôi
532.
grill
(như) grille
Thêm vào từ điển của tôi
533.
frog
(động vật học) con ếch, con ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
535.
aura
hơi thoảng toát ra, hương toát ...
Thêm vào từ điển của tôi
536.
eye
mắt, con mắt
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
538.
checker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiề...
Thêm vào từ điển của tôi
540.
turned
trở thành
Thêm vào từ điển của tôi