53281.
addle-head
người đầu óc lẫn quẫn
Thêm vào từ điển của tôi
53282.
black earth
(địa lý,địa chất) secnôzem đất ...
Thêm vào từ điển của tôi
53283.
gluttonize
ăn phàm, ăn tham
Thêm vào từ điển của tôi
53284.
pomological
(thuộc) khoa trồng cây ăn quả
Thêm vào từ điển của tôi
53285.
r
R
Thêm vào từ điển của tôi
53286.
saponifiable
có thể hoá xà phòng
Thêm vào từ điển của tôi
53287.
scopate
(động vật học) có chùm lông bàn...
Thêm vào từ điển của tôi
53289.
tobogganer
người đi xe trượt băng
Thêm vào từ điển của tôi
53290.
anury
(y học) bệnh không đái, bệnh vô...
Thêm vào từ điển của tôi